nhiệt tình
nhiệt tình (Vietnamesisch)
BearbeitenAussprache:
- IPA: […]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] begeistert, enthusiastisch
Beispiele:
- [1] Cô ấy là một học sinh nhiệt tình trong lớp.[1]
- Sie ist eine enthusiastische Schülerin in der Klasse.
- [1] Hoàng Bách là một người hâm mộ nhiệt tình của bóng đá Việt.[2]
- Hoàng Bách ist ein begeisterter Fan vom vietnamesischen Fußball.
Übersetzungen
Bearbeiten [1] begeistert, enthusiastisch
- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „nhiệt tình“
- [1] Glosbe: Vietnamesisch – Deutsch Wörterbuch Online „nhiệt tình“
- [*] siehe auch: Verzeichnis:Vietnamesisch/Adjektive/Charaktereigenschaften
Quellen:
- ↑ Khánh Linh: #100 Tính từ chỉ tính cách tiếng Anh thường gặp (Kèm ví dụ). In: baosongngu.vn. Abgerufen am 23. Mai 2020.
- ↑ Hoàng Bách bất ngờ bày tỏ quan điểm về chuyện tình cảm của Quang Hải: “Yêu ai cũng được, cứ ra sân ghi bàn là anh yêu em!". In: kenh14. Abgerufen am 23. Mai 2020.