[1] Một tờ nhật báo

Aussprache:

IPA: [ɲət̚˧˨ʔ ʔɓaːw˧˦]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] täglich erscheinende Zeitung; Tageszeitung

Oberbegriffe:

[1] báo

Beispiele:

[1] Nhật báo là báo ra hàng ngày, có thể xuất bản buổi sáng hoặc buổi trưa, buổi chiều.[1]
Tageszeitungen sind Zeitungen, die täglich rauskommen, wobei sie morgens oder mittags, nachmittags publiziert werden können.

Charakteristische Wortkombinationen:

[1] một (tờ) nhật báo – eine Tageszeitung

Übersetzungen

Bearbeiten
[1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „nhật báo
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „nhật báo
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1847.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 827.

Quellen:

  1. Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „nhật báo