nhà xuất bản (Vietnamesisch)

Bearbeiten

Aussprache:

IPA: [ɲaː˨˩ swət̚˧˦ ʔɓaːn˧˩]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] Unternehmen, das Werke der Literatur, Kunst, Musik oder Wissenschaft vervielfältigt und verbreitet; Verlag

Beispiele:

[1]

Übersetzungen

Bearbeiten
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 2004.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 814.