nhà triết học (Vietnamesisch)

Bearbeiten

Aussprache:

IPA: [ɲaː˨ t͡ɕiət̚˧˦ hawk͡p̚˧˨ʔ]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] Forscher des Gebietes Philosophie; Philosoph

Synonyme:

[1] triết gia

Beispiele:

[1]

Übersetzungen

Bearbeiten
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „nhà triết học
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1412.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 1084.