ngày tháng
ngày tháng (Vietnamesisch)
BearbeitenNicht mehr gültige Schreibweisen:
- Chữ Nôm: 𣈜𣎃
Aussprache:
- IPA: [ŋaj˨˩ tʰaːŋ˧˦]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] Angabe des Kalendertages; Datum
Beispiele:
- [1]
Übersetzungen
Bearbeiten [*] Übersetzungen umgeleitet
Für [1] siehe Übersetzungen zu Datum1 n |
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 393.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 768.