mòng biển (Vietnamesisch) Bearbeiten

Substantiv Bearbeiten

 
[1] Một con mòng biển

Aussprache:

IPA: [mawŋ͡m˨˩ ʔɓiən˧˩]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] Vogel aus der Familie der Möwen; Möwe

Synonyme:

[1] mòng bể

Beispiele:

[1]

Wortbildungen:

[1] mòng biển bạc, mòng biển cười, mòng biển dung nham, mòng biển đầu đen, mòng biển đầu nâu, mòng biển mắt trắng, mòng biển mỏ đen, mòng biển mỏ đỏ, mòng biển mỏ mảnh, mòng biển mỏ vòng, mòng biển nhỏ, mòng biển tảo bẹ, mòng biển thông thường, mòng biển xám

Übersetzungen Bearbeiten

[1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „mòng biển
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „mòng biển
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1302.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 728.