la bàn
la bàn (Vietnamesisch)
BearbeitenAussprache:
- IPA: [laː˧˧ ʔɓaːn˨˩]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] Messinstrument zur Feststellung von Himmelsrichtungen; Kompass
Oberbegriffe:
- [1] dụng cụ đo
Beispiele:
- [1] Kim nam châm của la bàn chỉ hướng bắc.
- Die Nadel vom Kompass zeigt nach Norden.
Übersetzungen
Bearbeiten- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „la bàn“
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „la bàn“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 1121.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 609.