Nicht mehr gültige Schreibweisen:

Chữ Nôm: 歷史

Aussprache:

IPA: [lïk̟̚˧˨ʔ sɨ˧˩]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] Vergangenheit der Gesellschaft als Entwicklung und Anpassung gesellschaftlich organisierter Lebewesen an ihre Umwelt; Geschichte
[2] wissenschaftliche Lehre von der Vergangenheit und ihrer Auswirkungen auf die Gegenwart; Geschichte

Synonyme:

[2] sử học

Beispiele:

[1]

Wortbildungen:

[1, 2] lịch sử kinh tế, lịch sử thế giới, lịch sử thể thao, lịch sử Trái Đất

Übersetzungen

Bearbeiten
[1, 2] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „lịch sử
[1, 2] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 752.
[1, 2] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 640.

Aussprache:

IPA: [lïk̟̚˧˨ʔ sɨ˧˩]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] die Geschichte betreffend; geschichtlich

Übersetzungen

Bearbeiten
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 752.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 640.