lưng
lưng (Vietnamesisch)
BearbeitenAussprache:
- IPA: [lɨŋ˧˧]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] hintere Seite des Rumpfes von Lebewesen; Rücken
Beispiele:
- [1]
Wortbildungen:
- [1] đau lưng
Übersetzungen
Bearbeiten- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „lưng“
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „lưng“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 1525.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 675/676.