Nicht mehr gültige Schreibweisen:

Chữ Nôm: 加味

Aussprache:

IPA: [zaː˧˧ vi˧˨ʔ]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] Pflanzenteile, die den Speisen zur Geschmacksverbesserung beigemengt werden; Gewürz; Würzmittel

Oberbegriffe:

[1] thực phẩm, phụ gia

Beispiele:

[1] Muối, hạt tiêu và ớt là gia vị.
Salz, Pfeffer und Chili sind Gewürze.

Wortbildungen:

[1] cho gia vị

Übersetzungen

Bearbeiten
[1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „gia vị
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „gia vị
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 774.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 437.