[1] Một cái giường

Aussprache:

IPA: [zɨəŋ˨˩]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] Möbelstück zum Schlafen; Bett

Oberbegriffe:

[1] đồ vật

Beispiele:

[1] Giường được sử dụng làm nơi ngủ, nằm nghỉ ngơi hay nơi quan hệ tình dục.[1]
Ein Bett dient als Ort zum Schlafen, zum Ausruhen oder für Sex.

Wortbildungen:

[1] khăn trải giường

Übersetzungen

Bearbeiten
[1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „giường
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „giường
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 277.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 464.

Quellen:

  1. Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „giường