giây
giây (Vietnamesisch)
BearbeitenAussprache:
- IPA: [zəj˧˧]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] sechzigster Teil einer Minute; Sekunde
Oberbegriffe:
- [1] đơn vị thời gian (Zeiteinheit)
Beispiele:
- [1] Một phút có sáu mươi giây.
- Eine Minute hat 60 Sekunden.
Wortbildungen:
- giây ánh sáng (Lichtsekunde), giây nhuận (Schaltsekunde)
Übersetzungen
Bearbeiten- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „giây“
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „giây“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 1687.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 455.