[1] Một đôi giày bốt

Aussprache:

IPA: [za̤j˨˩ ɓot˧˥]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] Stiefel

Synonyme:

[1] giày ống

Oberbegriffe:

[1] giày

Beispiele:

[1] Tôi mang giày bốt.
Ich trage Stiefel.

Übersetzungen

Bearbeiten
[1] vdict.co Vietnamese–English „giày bốt