dày
dày (Vietnamesisch)
BearbeitenAussprache:
- IPA: [zaj˨˩]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] von großem Umfang; dick
Sinnverwandte Wörter:
Gegenwörter:
- [1] mỏng (dünn)
Beispiele:
- [1] Con vừa đọc quyển sách dày này.[1]
- Ich habe gerade dieses dicke Buch gelesen.
Wortbildungen:
Übersetzungen
Bearbeiten- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „dày“
- [1] Glosbe: Vietnamesisch – Deutsch Wörterbuch Online „dày“
- [1] Uni Leipzig: Wortschatz-Portal „dày“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 418.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 265.
Quellen:
- ↑ toasoan: Con thích siêu nhân nhưng mẹ lại chọn truyện cổ tích. In: zingnews. Abgerufen am 13. Mai 2020.