cực
cực (Vietnamesisch)
BearbeitenAussprache:
- IPA: [kɨk̚˧˨ʔ]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] einer der beiden Endpunkte der Erdachse; Pol
- [2] einer der beiden Austrittspunkte einer Stromquelle; Pol
Beispiele:
- [1]
Wortbildungen:
Übersetzungen
Bearbeiten- [1, 2] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „cực“
- [1, 2] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 1427.
- [1, 2] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 251.