bộ xương
bộ xương (Vietnamesisch)
BearbeitenAussprache:
- IPA: [ʔɓo˧˨ʔ sɨəŋ˧˧]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] den Körper eines Organismus stützendes Gerüst; Skelett
Beispiele:
- [1]
Charakteristische Wortkombinationen:
Wortbildungen:
- [1] bộ xương tế bào
Übersetzungen
Bearbeiten- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „bộ xương“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 1718.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 100.