Aussprache:

IPA: [ʔɓe˧˧ təwŋ͡m˧˧]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] aus Zement, Wasser und Gesteinskörnung hergestellter Baustoff; Beton

Beispiele:

[1]

Wortbildungen:

bê tông cốt thép (Stahlbeton), bê tông nhựa (Asphaltbeton), máy bơm bê tông (Betonpumpe)

Übersetzungen

Bearbeiten
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „bê tông
[1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „bê tông
[1] Glosbe: Vietnamesisch – Deutsch Wörterbuch Online „bê tông“
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 274.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 75.