đô đốc
đô đốc (Vietnamesisch)
BearbeitenAussprache:
- IPA: [ʔɗo˧˧ ʔɗəwk͡p̚˧˦]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] im Rang höchster Offizier bei der Marine; Admiral
Beispiele:
- [1]
Wortbildungen:
- [1] phó đô đốc, thủy sư đô đốc
Übersetzungen
Bearbeiten [*] Übersetzungen umgeleitet
Für [1] siehe Übersetzungen zu Admiral1 m |
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „đô đốc“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 48.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 383.