thứ sáu (Vietnamesisch) Bearbeiten

Substantiv Bearbeiten

Nicht mehr gültige Schreibweisen:

Chữ Nôm: 次𦒹

Aussprache:

IPA: [tʰɨ˧˦ saw˧˦]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] fünfter Wochentag; Freitag

Oberbegriffe:

[1] ngày, ngày trong tuần

Beispiele:

[1] Mai là thứ sáu.
Morgen ist Freitag.
[1] Thứ sáu này anh định làm gì ?
Was hast du diesen Freitag vor ?
[1] Hôm nay là thứ mấy ? — Hôm nay là thứ sáu.
Welcher Tag ist heute ? — Heute ist Freitag.

Charakteristische Wortkombinationen:

[1] vào thứ sáuam Freitag
[1] thứ sáu hàng tuầnjeden Freitag; freitags

Übersetzungen Bearbeiten

[1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „thứ sáu
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „thứ sáu
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 663.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 1040.

Adjektiv Bearbeiten

Aussprache:

IPA: [tʰɨ˧˦ saw˧˦]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] nach dem beziehungsweise der fünften kommend; sechste

Übersetzungen Bearbeiten

[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1672.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 1040.