tê giác (Vietnamesisch) Bearbeiten

Substantiv Bearbeiten

 
[1] một con tê giác

Aussprache:

IPA: [te˧˧ zaːk̚˧˦]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] großes Säugetier mit einem oder zwei Hörnern auf der Schnauze; Nashorn

Oberbegriffe:

[1] động vật, lớp thú

Beispiele:

[1]

Wortbildungen:

[1] tê giác Ấn Độ, tê giác đen, tê giác lông mượt, tê giác trắng

Übersetzungen Bearbeiten

[1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „tê giác
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „tê giác
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1327.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 988.