răng (Vietnamesisch) Bearbeiten

Substantiv Bearbeiten

 
[1] một cái răng người

Aussprache:

IPA: [zaŋ˧˧]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] Teil des Gebisses von Menschen und Wirbeltieren; Zahn

Unterbegriffe:

[1] ngàStoßzahn
[1] răng cửaSchneidezahn
[1] răng khônWeisheitszahn

Beispiele:

[1]

Wortbildungen:

[1] răng cửa, răng khôn, cá voi có răng, hàm răng, kem đánh răng, mảng bám răng, men răng, sâu răng, vôi răng

Übersetzungen Bearbeiten

[1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „răng
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „răng
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 2133.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 928.