cá (Vietnamesisch) Bearbeiten

Substantiv Bearbeiten

 
[1] Một con

Nicht mehr gültige Schreibweisen:

Chữ Nôm: 𩵜

Aussprache:

IPA: [kaː˧˦]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] Tier, das unter Wasser lebt und durch Kiemen atmet; Fisch

Oberbegriffe:

[1] động vật, động vật có dây sống

Beispiele:

[1] có mang và sống dưới nước.
Fische haben Kiemen und leben unter Wasser.

Charakteristische Wortkombinationen:

[1] một đàn – ein Fischschwarm

Wortbildungen:

[1] cá bơn, cá chép, cá chình, cá da trơn, cá đao, cá đuối, cá hanh, cá heo, cá hồi, cá kiếm, cá mập, cá mòi, cá mú, cá ngựa, cá nhà táng, cá nhồng, cá rô, cá sấu, cá sụn, cá tầm, cá thu, cá tráp, cá trắm cỏ, cá trích, cá tuế, cá tuyết, cá vàng, cá voi, chợ cá, đánh cá, rái cá, xương cá

Übersetzungen Bearbeiten

[1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 627
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 120.