tuyết (Vietnamesisch) Bearbeiten

Substantiv Bearbeiten

 
[1] tuyết trên cây và trên xe

Aussprache:

IPA: [twiət̚˧˦]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] Niederschlag in Form von Eiskristallen; Schnee

Beispiele:

[1] Tuyết có màu trắng.
Schnee ist weiß.

Wortbildungen:

[1] tuyết lở, tuyết rơi, báo tuyết, bão tuyết, bông tuyết, cá tuyết, chi chuông tuyết, hoa tuyết điểm, lều tuyết, người tuyết

Übersetzungen Bearbeiten

[1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „tuyết
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „tuyết
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1619.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 1107.