nhà hóa học (Vietnamesisch)

Bearbeiten

Alternative Schreibweisen:

nhà hoá học

Aussprache:

IPA: [ɲaː˨˩ hwaː˧˦ hawk͡p̚˧˨ʔ]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] auf einer Hochschule ausgebildeter Fachmann auf dem Gebiet der Chemie; Chemiker

Beispiele:

[1]

Übersetzungen

Bearbeiten
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „nhà hóa học
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 373.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 508.