ngữ pháp (Vietnamesisch) Bearbeiten

Substantiv Bearbeiten

Aussprache:

IPA: [ŋɨ˦ˀ˥ faːp̚˧˦]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] Regelsystem einer Sprache; Grammatik

Synonyme:

[1] văn phạm

Beispiele:

[1]

Übersetzungen Bearbeiten

[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „ngữ pháp
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 807.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 799.

Adjektiv Bearbeiten

Aussprache:

IPA: [ŋɨ˦ˀ˥ faːp̚˧˦]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] die Grammatik betreffend; grammatisch

Übersetzungen Bearbeiten

[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 807.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 799.