nước biển (Vietnamesisch)

Bearbeiten

Aussprache:

IPA: [nɨək̚˧˦ ʔɓiən˧˩]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] Wasser, aus dem die Meere bestehen; Meerwasser

Herkunft:

von nước → vi „Wasser“ und biển → vi „Meer“

Sinnverwandte Wörter:

[1] nước mặn

Oberbegriffe:

[1] nước

Beispiele:

[1] Đừng uống nước biển!
Trinke kein Meerwasser!

Übersetzungen

Bearbeiten
[1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „Meerwasser
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „nước biển
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1265.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 863.