Worttrennung:

não

Aussprache:

IPA: [nɐ̃w]
Hörbeispiele:   não (brasilianisch) (Info)

Bedeutungen:

[1] verneinende Antwort: nein

Herkunft:

Erbwort aus dem lateinischen non → la[1]

Gegenwörter:

[1] sim

Beispiele:

[1]

Übersetzungen

Bearbeiten
[1] Moderno Dicionário da Língua Portuguesa Michaelis „n%E3o

Quellen:

  1. Moderno Dicionário da Língua Portuguesa Michaelis „n%E3o

Aussprache:

IPA: [naːw˦ˀ˥]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] im Kopf gelegener Teil des Zentralnervensystems der Wirbeltiere; Gehirn

Synonyme:

[1] óc

Beispiele:

[1]

Wortbildungen:

[1] đại não, thân não, tiểu não, viêm não

Übersetzungen

Bearbeiten
[1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „não
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „não
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 720.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 750.