khủng long (Vietnamesisch) Bearbeiten

Substantiv Bearbeiten

 
[1] Bộ xương khủng long

Aussprache:

IPA: [xʊwŋ͡m˧˩ lawŋ͡m˧˧]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] ausgestorbene große Echsengattung; Dinosaurier

Beispiele:

[1] Tại sao khủng long tuyệt chủng?
Warum sind die Dinosaurier ausgestorben?

Wortbildungen:

[1] khủng long bạo chúa, khủng long bọc giáp, khủng long chân chim, khủng long chân thằn lằn, khủng long chân thú, khủng long chạy nhanh, khủng long đầu dày, khủng long đầu diềm, khủng long đầu gồ, khủng long đuôi cứng, khủng long đuôi rỗng, khủng long hông thằn lằn, khủng long mặt sừng, khủng long mỏ vịt, khủng long phiến sừng, khủng long vận giáp

Übersetzungen Bearbeiten

[1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „khủng long
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „khủng long
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 424.