Aussprache:

IPA: []
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] Aspekt, Hinsicht

Sinnverwandte Wörter:

[1] mặt

Beispiele:

[1] Có nhiều khía cạnh để xem xét trước khi mua một chiếc xe nâng hàng.[1]
Es gibt viele Aspekte zu berücksichtigen, bevor man sich einen Gabelstapler kauft.
[1] Anh ấy phân tích một số khía cạnh kinh tế và môi trường của các mô hình sản xuất nông nghiệp.
Er analysiert einige ökonomische und ökologische Aspekte landwirtschaftlicher Produktionsmodelle.
[1] Xét về nhiều khía cạnh, anh ấy là người tốt bụng.
In vielerlei Hinsicht ist er eine freundliche Person.

Charakteristische Wortkombinationen:

[1] một khía cạnh – ein Aspekt

Übersetzungen

Bearbeiten
[1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „khía cạnh

Quellen:

  1. Khi mua xe nâng hàng bạn nên quan tâm vấn đề gì? In: xenangviet.vn. Abgerufen am 9. Februar 2020.