cừu (Vietnamesisch) Bearbeiten

Substantiv Bearbeiten

 
[1] Một đàn cừu nhà

Aussprache:

IPA: [kiw˨˩]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] Paarhufer, der als Lieferant für Wolle, Fleisch und Milch dient; Schaf

Beispiele:

[1]

Charakteristische Wortkombinationen:

[1] một con cừu – ein Schaf
[1] một đàn cừu – eine Schafherde

Wortbildungen:

[1] cừu lai dê, cừu sừng lớn, thịt cừu

Übersetzungen Bearbeiten

[1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „cừu
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „cừu
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1560.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 257.