trạng từ chỉ tần suất • Häufigkeitsadverbien (Vietnamesisch)
không bao giờ (nie) • hiếm khi, ít khi (selten) • đôi khi, lâu lâu, thỉnh thoảng (manchmal) • hay, thường (häufig) • thường xuyên (regelmäßig) • lúc nào cũng, luôn, luôn luôn (immer) hàng năm (jährlich) • hàng tháng (monatlich) • hàng tuần (wöchentlich) • hàng ngày (täglich) |