đồng hồ (Vietnamesisch) Bearbeiten

Substantiv Bearbeiten

 
[1] một cái đồng hồ treo tường

Aussprache:

IPA: [ʔɗəwŋ͡m˨˩ ho˨˩]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] Instrument zur Messung der Zeit; Uhr

Unterbegriffe:

[1] đồng hồ báo thứcWecker
[1] đồng hồ cátSanduhr
[1] đồng hồ đeo tayArmbanduhr
[1] đồng hồ kỹ thuật sốDigitaluhr
[1] đồng hồ mặt trờiSonnenuhr
[1] đồng hồ nguyên tửAtomuhr
[1] đồng hồ thông minhSmartwatch
[1] đồng hồ treo tườngWanduhr

Beispiele:

[1]

Wortbildungen:

[1] bảng đồng hồ

Übersetzungen Bearbeiten

[1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „đồng hồ
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „đồng hồ
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1919.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 398.