chiến tranh (Vietnamesisch) Bearbeiten

Substantiv Bearbeiten

Nicht mehr gültige Schreibweisen:

Chữ Nôm: 戰爭

Aussprache:

IPA: [t͡ɕiən˧˦ t͡ɕajŋ̟˧˧]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] bewaffneter Konflikt zwischen mindestens zwei Parteien; Krieg

Oberbegriffe:

[1] sự xung đột

Beispiele:

[1] Chiến tranh Việt Nam bắt đầu ngày 1 tháng 11 năm 1955 và kết thúc ngày 30 tháng 4 năm 1975.
Der Vietnamkrieg begann am 01.11.1955 und endete am 30.04.1975.

Wortbildungen:

[1] chiến tranh giành độc lập, chiến tranh mạng, chiến tranh thế giới, chiến tranh tôn giáo, phim chiến tranh, tuyên bố chiến tranh

Übersetzungen Bearbeiten

[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „chiến tranh
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1160.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 182.